--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước đái quỷ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước đái quỷ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước đái quỷ
+
(cũ)Amoniac
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
nước đái quỷ
:
(cũ)Amoniac
+
chặp
:
Moment, while, spell, short periodmắng cho một chặpto scold for a momentmưa một chặp lâuit rained for a whilechặp này trời rét lắmin this period, it is very cold; there has been a cold spell those days
+
rẽ ngang
:
Give up one's study (in search of a job)
+
maladjustive
:
bị điều chỉnh sai, không ăn khớp
+
tea-gown
:
áo dài kiểu rộng (của đàn bà)